Characters remaining: 500/500
Translation

knottiness

/'nɔtnis/
Academic
Friendly

Từ "knottiness" trong tiếng Anh một danh từ, có thể hiểu tình trạng nhiều nút thắt hoặc mắt nối, cũng có thể mang nghĩa bóng sự rắc rối, khó khăn hoặc những vấn đề khó giải thích.

Giải thích chi tiết
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • Tình trạng nhiều nút thắt: Có thể ám chỉ một vật nào đó, chẳng hạn như sợi dây hoặc cây cỏ, nhiều nút thắt.
    • Tình trạng rắc rối: Từ này có thể được dùng để mô tả một tình huống phức tạp, khó khăn, nhiều vấn đề cần giải quyết.
  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "The knottiness of the rope made it difficult to untangle." (Sự rối rắm của sợi dây khiến khó gỡ ra.)
    • Nghĩa bóng: "The knottiness of the problem required extensive discussion to find a solution." (Sự phức tạp của vấn đề yêu cầu thảo luận sâu để tìm ra giải pháp.)
  3. Biến thể của từ:

    • Knot (danh từ): Nút thắt, có thể nói đến các nút vật hoặc các tình huống phức tạp.
    • Knotty (tính từ): Rắc rối, phức tạp. dụ: "He faced a knotty legal issue." (Anh ấy phải đối mặt với một vấn đề pháp phức tạp.)
    • Knotty problems (cụm danh từ): Những vấn đề khó khăn hoặc phức tạp.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Complexity (danh từ): Sự phức tạp.
    • Intricacy (danh từ): Sự rắc rối, tinh vi.
    • Difficulty (danh từ): Sự khó khăn.
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • "Tangle up": Gặp rắc rối, bị rối (về tình huống hoặc mối quan hệ).
    • "Get to the bottom of something": Tìm hiểu cặn kẽ, giải quyết vấn đề một cách triệt để.
Tóm lại

"Knottiness" không chỉ đơn thuần sự rối rắm vật còn có thể ám chỉ những tình huống phức tạp trong cuộc sống, công việc hay các mối quan hệ.

danh từ
  1. tình trạng nhiều nút
  2. tình trạng nhiều mắt, tình trạng nhiều đầu mấu
  3. (nghĩa bóng) tình trạng rắc rối, sự khó khăn; sự nan giải; sự khó giải thích

Comments and discussion on the word "knottiness"