Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
knock-out
Jump to user comments
danh từ giống đực không đổi
  • (thể dục thể thao) (viết tắt K. O) đòn đo ván, đòn nốc ao
  • bị đánh đo ván
  • (thông tục) gục rồi, quỵ rồi
Related search result for "knock-out"
  • Words contain "knock-out" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    đánh gục đo ván
Comments and discussion on the word "knock-out"