English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (sân khấu) nhộn, ồn ào (tiết mục, trò)
- giày vò được, dầu dâi được (quần áo)
danh từ
- (sân khấu) tiết mục vui nhộn ồn ào; trò vui nhộn ồn ào; người diễn tiết mục vui nhộn ồn ào
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết yat loại nhỏ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đánh nhau, cuộc ẩu đả