Characters remaining: 500/500
Translation

knobstick

/'nɔbstik/
Academic
Friendly

Từ "knobstick" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "gậy tày" hoặc "dùi cui". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bãi công hoặc đình công, chỉ những người hành động phá bãi công, tức là những người phản bội những người đang tham gia vào cuộc đình công.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Gậy tày, dùi cui: Đây ý nghĩa cơ bản, chỉ một loại gậy hoặc khí thường được làm bằng gỗ, sử dụng như một công cụ để đánh hoặc gây thương tích.
  2. Kẻ phản bội trong cuộc bãi công: Trong ngữ cảnh của các cuộc đình công, "knobstick" có thể chỉ những người lao động không tham gia vào cuộc đình công, hoặc những người phá vỡ cuộc đình công bằng cách làm việc, được coi phản bội những người khác.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The police used knobsticks to control the crowd during the protest." (Cảnh sát đã sử dụng dùi cui để kiểm soát đám đông trong cuộc biểu tình.)
  2. Cách sử dụng trong ngữ cảnh bãi công:

    • "He was labeled a knobstick for crossing the picket line." (Anh ta bị gán mác kẻ phá bãi công đã vượt qua hàng rào biểu tình.)
Biến thể của từ:
  • Knob: Từ này có nghĩa "nắm" hoặc "cái núm", thường chỉ một bộ phận của đồ vật chúng ta có thể cầm nắm.
  • Stick: Từ này có nghĩa "gậy" hoặc "cành cây", chỉ một vật dài mảnh, thường được dùng để chỉ các loại gậy hoặc thanh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Club: Cũng chỉ một loại khí tương tự như "knobstick", thường một gậy nặng dùng để đánh.
  • Baton: Một loại gậy thường được sử dụng bởi cảnh sát hoặc người điều khiển giao thông.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cross the picket line: Hành động đi qua hàng rào biểu tình, thường chỉ những người không tham gia đình công.
  • Strikebreaker: Một từ đồng nghĩa khác với "knobstick", chỉ những người phá vỡ cuộc đình công.
Lưu ý:
  • Từ "knobstick" không phải từ thông dụng trong tiếng Anh hiện đại có thể không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử lao động hoặc trong các cuộc thảo luận về các cuộc đình công.
danh từ
  1. gậy tày, dùi cui
  2. (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công

Comments and discussion on the word "knobstick"