Characters remaining: 500/500
Translation

knee-joint

/'ni:dʤɔint/
Academic
Friendly

Từ "knee-joint" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "khớp đầu gối" trong giải phẫu học. Khớp đầu gối nơi nối giữa xương đùi xương ống chân, cho phép chân có thể gập duỗi. Đây một khớp rất quan trọng trong việc di chuyển thực hiện các hoạt động thể chất.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The knee-joint is one of the largest joints in the human body." (Khớp đầu gối một trong những khớp lớn nhất trong cơ thể con người.)
  2. Ngữ cảnh y học:

    • "Many athletes experience injuries to their knee-joint." (Nhiều vận động viên gặp chấn thươngkhớp đầu gối của họ.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "The surgeon performed a knee-joint replacement surgery to alleviate the patient's pain." (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật thay khớp đầu gối để giảm đau cho bệnh nhân.)
Biến thể của từ:
  • Knee: (danh từ) đầu gối

    • "He fell and hurt his knee." (Anh ấy ngã bị đauđầu gối.)
  • Joint: (danh từ) khớp

    • "The elbow is a joint that allows movement in the arm." (Khớp khuỷu tay cho phép cử độngcánh tay.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Knee: đầu gối
  • Articulation: sự khớp nối (từ này có nghĩa rộng hơn, chỉ sự nối kết giữa hai xương)
Idioms & Phrasal Verbs liên quan:
  • "On bended knee": Nghĩa cầu xin, thể hiện sự khiêm nhường.
    • "He proposed to her on bended knee." (Anh ấy cầu hôn ấy với tư thế quỳ gối.)
Tóm lại:

Từ "knee-joint" một thuật ngữ chính xác trong giải phẫu học để chỉ khớp đầu gối. Hiểu biết về từ này không chỉ giúp bạn trong việc học tiếng Anh còn trong việc nhận thức về sức khỏe cơ thể con người.

danh từ
  1. (giải phẫu) khớp đầu gối
  2. (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ

Comments and discussion on the word "knee-joint"