Characters remaining: 500/500
Translation

knee-cap

/'ni:kæp/
Academic
Friendly

Từ "knee-cap" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  1. Về xương bánh chè:

    • "He injured his knee-cap while playing football." (Anh ấy bị chấn thương xương bánh chè khi chơi bóng đá.)
  2. Về miếng đệm đầu gối:

    • "She wore knee-caps while gardening to protect her knees." ( ấy đeo miếng đệm đầu gối khi làm vườn để bảo vệ đầu gối của mình.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Knee-pan: một từ đồng nghĩa với "knee-cap", cũng chỉ xương bánh chè.

    • dụ: "The doctor examined his knee-pan for any signs of injury."
  • Knee-pad: Một từ đồng nghĩa cho miếng đệm đầu gối.

    • dụ: "Athletes often wear knee-pads to avoid injuries during competitions."
Từ gần giống:
  • Elbow: Khuỷu tay (khớp nối giữa cánh tay cẳng tay).
  • Ankle: Mắt cá chân (khớp nối giữa chân bàn chân).
Từ đồng nghĩa:
  • Patella: Một thuật ngữ y học chỉ xương bánh chè.
  • Protective padding: Miếng đệm bảo vệ, có thể dùng để chỉ các loại đệm khác nhau.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay idiom phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "knee-cap", nhưng một số cụm từ liên quan đến đầu gối như:

Kết luận:

Từ "knee-cap" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến thể thao.

danh từ
  1. (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-pan)
  2. miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-pad)

Comments and discussion on the word "knee-cap"