Characters remaining: 500/500
Translation

knee-breeches

/'ni:,britʃiz/
Academic
Friendly

Từ "knee-breeches" (danh từ số nhiều) trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "quần ngắn đến tận gần đầu gối". Đây một kiểu quần ống quần thường được cắt ngắn dừng lạiđầu gối, khác với quần shorts (quần sooc) thường ngắn hơn nhiều.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Knee-breeches: quần độ dài đến đầu gối, thường được làm từ chất liệu vải nhẹ có thể được sử dụng trong nhiều dịp khác nhau, từ trang phục hàng ngày đến trang phục lịch sự.
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản: "He wore knee-breeches to the historical reenactment." (Anh ấy đã mặc quần ngắn đến đầu gối trong buổi tái hiện lịch sử.)

  • Câu nâng cao: "During the 18th century, knee-breeches were a popular fashion choice among gentlemen, reflecting both elegance and social status." (Trong thế kỷ 18, quần ngắn đến đầu gối lựa chọn thời trang phổ biến của các quý ông, phản ánh sự thanh lịch địa vị xã hội.)

Biến thể từ gần giống
  • Knee-length shorts: Đây cách gọi khác cho những chiếc quần độ dài tương tự, nhưng có thể không được may theo kiểu cách truyền thống như knee-breeches.

  • Breeches: dạng số ít của từ này, có nghĩa quần, thường dùng để chỉ quần dài hoặc quần ngắn đến đầu gối.

Từ đồng nghĩa
  • Shorts: Quần đùi, tuy nhiên, "shorts" thường ngắn hơn "knee-breeches".
  • Capri pants: Quần cắt ngắn hơn, thường dài đến giữa bắp chân.
Cách dùng trong idioms phrasal verbs

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "knee-breeches", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến thời trang như: - Dress up: Mặc đẹp hoặc trang trọng. - Put on: Mặc (quần áo).

Kết luận

"Knee-breeches" một thuật ngữ mô tả một kiểu quần ngắn, có thể mang lại cảm giác lịch sự thoải mái.

danh từ số nhiều
  1. quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc)

Comments and discussion on the word "knee-breeches"