Characters remaining: 500/500
Translation

kindling

/'kindliɳ/
Academic
Friendly

Từ "kindling" trong tiếng Anh có nghĩa "sự nhen lửa" hoặc "củi đóm" dùng để nhóm lửa. Đây danh từ chỉ những vật liệu dễ cháy, thường được sử dụng để bắt đầu một ngọn lửa.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Kindling" những mảnh gỗ nhỏ, giấy, hoặc các vật liệu dễ cháy khác người ta sử dụng để tạo ra lửa. Khi nhóm lửa, "kindling" giúp lửa bùng lên nhanh chóng.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "We need some kindling to start the fire." (Chúng ta cần một ít củi đóm để bắt đầu nhóm lửa.)
    • Sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn: "The kindling of interest in the subject led to a successful discussion." (Sự nhen nhóm hứng thú về chủ đề đã dẫn đến một cuộc thảo luận thành công.)
  3. Biến thể của từ:

    • Kindle (động từ): Có nghĩa nhóm lửa hoặc khơi dậy một cảm xúc, sự quan tâm nào đó. dụ: "She kindled my interest in art." ( ấy đã khơi dậy sự quan tâm của tôi về nghệ thuật.)
    • Kindled (quá khứ phân từ): Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra, dụ: "His passion for music was kindled at a young age." (Niềm đam mê âm nhạc của anh ấy đã được nhen nhóm từ khi còn nhỏ.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Ignition: Có thể được sử dụng để chỉ sự bắt đầu của một ngọn lửa hoặc một quá trình. Tuy nhiên, "ignition" thường mang nghĩa kỹ thuật hơn.
    • Flame: ngọn lửa, chỉ trạng thái sau khi đã nhóm lửa.
    • Spark: Có thể hiểu tia lửa, thường được dùng để chỉ sự khởi đầu, có thể về mặt vật (như tia lửa khi vào kim loại) hoặc cảm xúc (như một ý tưởng mới).
  5. Idioms phrasal verbs:

    • "To kindle a flame": Nhen nhóm một ngọn lửa, có thể sử dụng trong bối cảnh khơi dậy cảm xúc hoặc đam mê.
    • "To catch fire": Nghĩa đen bắt lửa, nhưng nghĩa bóng trở nên phổ biến hoặc được ưa chuộng nhanh chóng. dụ: "Her novel caught fire and became a bestseller." (Cuốn tiểu thuyết của ấy trở nên phổ biến trở thành sách bán chạy.)
Tóm tắt:

"Kindling" không chỉ một từ để chỉ những vật liệu để nhóm lửa còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự bắt đầu hoặc khơi dậy sự quan tâm, đam mê.

danh từ
  1. sự nhen lửa, sự nhóm lửa
  2. ((cũng) số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa

Comments and discussion on the word "kindling"