Characters remaining: 500/500
Translation

kiloampère

Academic
Friendly

Từ "kiloampère" (viết tắtkA) là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, được sử dụng trong lĩnh vực điện học. một đơn vị đo lường dòng điện, tương đương với 1.000 ampe (ampère). Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích theo các điểm sau:

Định nghĩa
  • Kiloampère: Là đơn vị đo dòng điện trong hệ đo lường SI, bằng 1.000 ampe. Từ "kilo-" có nghĩa là "nghìn", "ampère" là tên của nhà vật lý André-Marie Ampère, người đã nhiều đóng góp trong lĩnh vực điện học.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong các tình huống kỹ thuật:

    • "Le courant dans ce circuit est de 5 kiloampères." (Dòng điện trong mạch này là 5 kiloampère.)
  2. Trong điện tử:

    • "Les générateurs haute tension peuvent produire des courants de plusieurs kiloampères." (Các máy phát điện cao áp có thể sản xuất dòng điện lên tới vài kiloampère.)
Biến thể của từ
  • Ampère: Là đơn vị cơ bản dùng để đo dòng điện. 1 kiloampère = 1.000 ampère.
  • Milliampère: Là đơn vị nhỏ hơn, 1 milliampère = 0,001 ampère, hay 0,001 kiloampère.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các nghiên cứu về điện từ, người ta có thể nói:
    • "Pour des applications industrielles, des courants de plusieurs kiloampères sont souvent nécessaires." (Đối với các ứng dụng công nghiệp, thường cần dòng điện lên tới vài kiloampère.)
Từ gần giống
  • Ampère: Đơn vị đo dòng điện cơ bản.
  • Kilo: Tiền tố trong hệ đo lường có nghĩa là "nghìn".
Từ đồng nghĩa
  • Trong tiếng Pháp, "kiloampère" không từ đồng nghĩa chính xác, nhưng bạn có thể gặp "courant" (dòng điện) khi nói về dòng điện nói chung.
Idioms cụm động từ
  • Mặc dù "kiloampère" không thường được sử dụng trong các cụm từ thành ngữ hay cụm động từ, nhưng khi nói về điện, bạn có thể nghe các cụm từ như:
    • "Passer un courant" (truyền một dòng điện) - mặc dù không trực tiếp liên quan đến "kiloampère", có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Kết luận

Từ "kiloampère" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực điện học, giúp bạn hiểu mô tả các hiện tượng liên quan đến dòng điện với quy mô lớn hơn.

danh từ giống đực
  1. (điện học) kiloampe

Comments and discussion on the word "kiloampère"