Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
kif-kif
Jump to user comments
tính từ không đổi
  • (thân mật) cũng thế
    • Celui-ci ou celui-là c'est kif-kif
      cái này hay cái kia, cũng thế
Comments and discussion on the word "kif-kif"