Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiệt quệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Suy sút, tàn tạ tới mức tột cùng: Nền kinh tế kiệt quệ vì chiến tranh Bệnh tật đã làm bác ấy kiệt quệ sức lực.
Comments and discussion on the word "kiệt quệ"