Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
kiểm tra
Jump to user comments
 
  • Inspect
    • Đi kiểm tra việc thực hiện chính sách mới về nông nghiệp
  • To go on an inspection tour about the implementation of the new agricultural policy
  • Control, check
    • Làm ơn kiểm tra lại những con số này
      Please check these figures
Comments and discussion on the word "kiểm tra"