Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiểm điểm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Xét lại từng việc để đánh giá và rút kinh nghiệm: Kiểm điểm công tác hàng tuần.
Comments and discussion on the word "kiểm điểm"