Từ "khướu" trong tiếng Việt có nghĩa là một loài chim. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Khướu là một loài chim nhảy, có bộ lông màu đen và rất nổi tiếng với tiếng hót của nó. Tiếng hót của khướu thường được miêu tả là rất hay và dễ nghe. Ngoài ra, từ "khướu" còn được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ những người hay nịnh, hay tâng bốc người khác.
Ví dụ sử dụng:
"Khướu là loài chim rất dễ nuôi và thích hợp cho những ai yêu thích âm nhạc tự nhiên."
"Buổi sáng, nghe tiếng khướu hót thật vui tai."
"Tiếng hót của khướu vang vọng trong khu rừng, tạo nên một không gian yên bình."
"Người ta nói rằng những người khướu thường có tài ăn nói, luôn biết cách lấy lòng người khác."
Biến thể và cách sử dụng:
Từ "khướu" có thể được dùng để chỉ cả loài chim cụ thể và cũng có thể được dùng để miêu tả tính cách của một người. Khi nói về người, "khướu" thường có nghĩa tích cực (thông minh, khéo léo) hoặc tiêu cực (nịnh bợ, không chân thành) tùy vào ngữ cảnh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "chim" (chung cho tất cả các loài chim), "hót" (âm thanh mà chim phát ra).
Từ đồng nghĩa: "người nịnh" (người hay tâng bốc người khác).
Liên quan: