Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khoa học tự nhiên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
phù xuất
Tự Nhiên
ra miệng
sa sầm
nước lã
thình lình
sực
giở chứng
nước lợ
sơn thủy
thủy phận
trở gió
hao hụt
tự khắc
ồ
hoang lương
tám
Tổ Địch
đã đành
suối
thả lỏng
nở
vân
tất yếu
nhí nhảnh
Cổ Kênh
Nếm mật nằm gai
tự nhiên thần giáo
hoang vu
sững sờ
đếm
may rủi
thần thánh
ối
ga
vô tư
âm điệu
nguyên liệu
hốt nhiên
buột
tập tính
đói
à
nguyên khai
lòe loẹt
nghĩa đen
lớp
sống sượng
ép
túng sử
chín
Quăng thoi
dửng dưng
rớ
hú họa
bảo vệ
phúc hoạ đạo trời
thoát trần
thạch nhũ
tiên đề
ngượng nghịu
than cốc
hói
kỹ thuật
đột
hoang dại
ngẫu nhĩ
thẹn
biến cố
thiên tai
thế giới quan
hộc
phong cảnh
quái
cẩm tú
nguyên sinh
nhất đán
ngẫu hứng
túng nhiên
thần sa
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last