Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khắc in Vietnamese - French dictionary
chạm khắc
dao khắc
hà khắc
khúc khắc
khắc
khắc ảnh
khắc đồng
khắc độ
khắc gỗ
khắc hoạ
khắc kỉ
khắc khổ
khắc khoải
khắc lậu
khắc nghiệt
khắc nung
khắc phục
khắc sâu
khoảnh khắc
ngay tức khắc
nghiêm khắc
tức khắc
tự khắc
thời khắc
thời khắc biểu
thợ khắc
tranh khắc
tương khắc
văn khắc
xung khắc
xung khắc