Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khảo quan in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
lăng loàn
trung can
tấn
ma-de
tợp
nhạn
cơm
phương du
tổng quân ủy
sai nha
tổng công đoàn
tổng chính ủy
hồ sơ
Quan Hoa
Thọ Quan
phương diện quốc gia
ra mắt
đảm đương
coi rẻ
chức vụ
binh đáo quan thành
nghi môn
quá quan
quan ải
thị giác
thải hồi
thị sảnh
thích khách
Tràng Phái
tiểu đoàn trưởng
trạm xá
quỵ luỵ
tổ quốc
khâm sai
ty
lãnh đạm
địa điểm
Quan Thầu Sán
mệnh phụ
minh nông
thượng sĩ
cáo giác
thứ yếu
Thượng Hoà
mỹ quan
tướng công
quân dân chính
ngân khố
bình chương
học sĩ
quan lang
tiền nhân
tỉnh lỵ
kiểm lâm
xuất quan
học chính
Thổ tù
tiểu đoàn phó
Xích Thố
thống sứ
Cẩm Quan
phó lỵ
du quan
Tư Châu
hưng binh
Ngũ Hổ
gái tơ
báo ứng
Tân Quan
phẩm cấp
tư lệnh bộ
Sơn Lai
nhà đèn
Thái Sử Bá
sự biến
trí sĩ
người dưng
léo xéo
nha dịch
Sơn Lư
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last