Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "khúc"
bi khúc
ca khúc
cắt khúc
chặt khúc
chín khúc
cuộn khúc
dạ khúc
gấp khúc
giang khúc
góc khúc xạ
hành khúc
hí khúc
khúc chiết
khúc côn cầu
khúc cuộn
khúc dạo
khúc khắc
khúc kha khúc khích
khúc khích
khúc khuỷu
khúc luyện
khúc mắt
khúc ngoặt
khúc nhôi
khúc nôi
khúc quành
khúc uốn
khúc xạ
khúc xạ học
khúc xạ kế
ngâm khúc
nhạc khúc
oan khúc
thi khúc
tổ khúc
uẩn khúc
uẩn khúc
uốn khúc
đứt khúc
vũ khúc
vũ khúc