Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khó in Vietnamese - English dictionary
ống khói
ổ khóa
đói khó
bốc khói
cạnh khóe
chìa khóa
chịu khó
học khóa
kẻ khó
khó
khó bảo
khó chịu
khó chơi
khó coi
khó dễ
khó hiểu
khó khăn
khó khuây
khó lòng
khó nói
khó ngửi
khó nghĩ
khó nghe
khó nhá
khó nhằn
khó nhọc
khó nuốt
khó tính
khó thở
khó thương
khó tin
khó trôi
khó xử
khóa học
khóa luận
khóa tay
khóc
khóc lóc
khóc mướn
khóc than
khóc thầm
khóe
khói
khóm
khô khóc
khốn khó
kho khó
nín khóc
nói khó
nội khóa
nghèo khó
nhang khói
nhà khó
niên khóa
oi khói
tài khóa
thời khóa biểu