Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
khâu đột
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Khâu mỗi mũi lùi lại sau mũi trước một ít rồi mới tiến lên: Đường khâu đột đẹp như đường khâu máy.
Comments and discussion on the word "khâu đột"