Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khá in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
kháo
kháp
khát
khát khao
khát máu
khát nước
khát sữa
khát vọng
kháu
kháu khỉnh
kháy
khí khái
khô kháo
khảng khái
khấm khá
khẳng khái
kiếm khách
làm khách
lữ khách
nhà khách
phòng khách
phòng khám
quí khách
quốc khánh
rước khách
tân khách
thèm khát
thích khách
thượng khách
First
< Previous
1
2
Next >
Last