Characters remaining: 500/500
Translation

karoo

/kə'ru:/
Academic
Friendly

Từ "karoo" một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một vùng cao nguyên đất sétNam Phi. Vùng này thường khí hậu khô cằn chủ yếu được bao phủ bởi cỏ cây bụi. "Karoo" không chỉ một địa danh còn mang đặc trưng văn hóa sinh thái riêng.

Định nghĩa:
  • Karoo: Một vùng cao nguyên khô cằnNam Phi, nổi bật với đất sét các hệ sinh thái độc đáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The Karoo is known for its stunning landscapes and unique wildlife." (Karoo nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp động vật hoang dã độc đáo của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Exploring the Karoo offers a glimpse into the rich biodiversity and the ancient geological formations of South Africa." (Khám phá Karoo mang lại cái nhìn về sự đa dạng sinh học phong phú các cấu trúc địa chất cổ xưa của Nam Phi.)
Biến thể từ gần giống:
  • Karoo không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy được nhắc đến trong bối cảnh khác nhau liên quan đến địa hoặc sinh thái của Nam Phi.
  • Các từ gần giống có thể "savanna" (savanna) - một loại thảo nguyên cây cối thưa thớt, hoặc "desert" (sa mạc) - một khu vực khô cằn hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Mặc dù "karoo" một từ riêng biệt không nhiều từ đồng nghĩa, nhưng có thể so sánh với các vùng như "plateau" (cao nguyên) hay "steppe" (thảo nguyên).
Idioms cụm động từ:
  • Từ "karoo" không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến , chủ yếu được dùng để mô tả một khu vực địa cụ thể.
Lưu ý:

Khi nói về "karoo," bạn có thể muốn tìm hiểu thêm về văn hóa lịch sử của khu vực này, cũng như các vấn đề sinh thái đối mặt. Điều này giúp bạn hiểu hơn về ngữ cảnh từ này được sử dụng.

danh từ
  1. vùng cao nguyên đất sét (Nam phi)

Similar Spellings

Words Containing "karoo"

Comments and discussion on the word "karoo"