Characters remaining: 500/500
Translation

kaff

/'fæfə/ Cách viết khác : (Kaffir) /'fæfə/
Academic
Friendly

Từ "kaff" trong tiếng Anh một từ nguồn gốc từ tiếng Afrikaans, thường được sử dụng để chỉ một nhóm người bản địaNam Phi, cụ thể người ban-tu. Tuy nhiên, từ này có thể mang tính chất phân biệt chủng tộc xúc phạm, vậy việc sử dụng cần phải thận trọng.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:
    • Kaff (số nhiều: kaffirs): Từ này ám chỉ đến một nhóm người bản địaNam Phi, thường liên quan đến các dân tộc nói tiếng ban-tu. Tuy nhiên, ngày nay, từ này được coi một từ lăng mạ không nên sử dụng trong giao tiếp.
    • Cổ phần mỏ: Trong một số ngữ cảnh, "kaff" cũng có thể đề cập đến cổ phần trong các mỏ khoáng sảnNam Phi, nhưng ý nghĩa này không phổ biến thường không được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
dụ sử dụng:
  • Tránh sử dụng: "Using the term 'kaff' is highly offensive and should be avoided in any respectful conversation." (Việc sử dụng thuật ngữ 'kaff' cực kỳ xúc phạm nên được tránh trong bất kỳ cuộc trò chuyện nào tôn trọng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Do tính chất nhạy cảm của từ này, không nhiều cách sử dụng nâng cao. Thay vào đó, bạn nên tìm các từ khác để thay thế không gây xúc phạm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Kaffir lime" (một loại chanh), nhưng không liên quan đến ý nghĩa phân biệt chủng tộc.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "kaff" do tính chất xúc phạm của .
Các idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs nào phổ biến liên quan đến từ "kaff" tính chất nhạy cảm của .
Lưu ý:
  • Khi học từ vựng, đặc biệt những từ nguồn gốc văn hóa nhạy cảm, hãy luôn cân nhắc ngữ cảnh ý nghĩa của từ. Trong trường hợp này, "kaff" nên được tránh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ
  1. người Ban-tu một chủng tộcNam phi
  2. (số nhiều) cổ phần mỏ (ở Nam phi)

Comments and discussion on the word "kaff"