Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
kỳ cựu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Nói người làm việc gì lâu năm : Bậc kỳ cựu trong làng báo. 2. Nói người già lớp cũ : Người kỳ cựu trong hương thôn.
Related search result for "kỳ cựu"
Comments and discussion on the word "kỳ cựu"