Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kịch bản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. kịch: bản kịch; bản: tập sách) Vở kịch được viết ra: Người viết kịch bản được hưởng tiền nhuận bút.
Comments and discussion on the word "kịch bản"