Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kí in Vietnamese - English dictionary
ống kính
đả kích
đột kích
đường kính
bán kính
biệt kích
cảm kích
cần kíp
chân kính
chất kích thích
du kích
giấy kính
giữ kín
hồi kí
hội kín
kí
kí lô
kích
kích động
kích bác
kích cỡ
kích dục
kích thích
kích thích tố
kích thước
kín
kín đáo
kín hơi
kín mít
kín miệng
kín tiếng
kính
kính ái
kính cẩn
kính cận
kính chúc
kính hiển vi
kính lão
kính lúp
kính mến
kính nể
kính nhường
kính phục
kính râm
kính thiên văn
kính tiềm vọng
kính trọng
kính viễn
kính viễn vọng
kính yêu
kíp
kíp chầy
kíp nổ
khép kín
không kích
khả kính
lăng kính
mục kích
nay kính
nữ du kích
nhà kính
nhà tu kín
nhãn kính
oanh kích
pháo kích
phẫn kích
phục kích
sâu kín
sùng kính
tập kích
tủ kính
thành kính
thâm kín
thấu kính
truy kích
xạ kích