Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kình địch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Kẻ địch mạnh. 2. đg. Chống lại: Hai anh em kình địch nhau.
Related search result for "kình địch"
Comments and discussion on the word "kình địch"