Characters remaining: 500/500
Translation

jéroboam

Academic
Friendly

Từ "jéroboam" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩamột chai rượu vang lớn, thường dung tích khoảng 3 lít (gấp 4 lần so với một chai rượu vang thông thường).

Định nghĩa:
  • Jéroboam (danh từ giống đực): Chai rượu vang hoặc sâm banh dung tích lớn, thường dùng trong các bữa tiệc hoặc sự kiện đặc biệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Un jéroboam de champagne coûte cher.
    (Một chai sâm banh jéroboam thì tốn kém.)

  2. Lors du mariage, ils ont servi un jéroboam de vin rouge.
    (Trong đám cưới, họ đã phục vụ một chai rượu đỏ jéroboam.)

Các biến thể:
  • Magnum: Đâymột chai rượu vang dung tích 1,5 lít, nhỏ hơn so với jéroboam.
  • Réhoboam: Là một chai dung tích 4,5 lít, lớn hơn jéroboam.
  • Salmanazar: Chai này dung tích 9 lít, lớn hơn nhiều so với jéroboam.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về sự kiện lớn, bạn có thể nói: Pour célébrer la victoire, nous avons débouché un jéroboam de champagne.” (Để ăn mừng chiến thắng, chúng tôi đã mở một chai sâm banh jéroboam.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bouteille (chai): Cũng có thể chỉ chung cho chai rượu, nhưng không chỉ về kích thước.
Idioms Phrasal verb:
  • Từ "jéroboam" không idioms hay phrasal verb cụ thể, nhưng thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tiệc tùng, lễ hội các sự kiện lớn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "jéroboam", bạn nên chú ý đến bối cảnh, từ này thường gợi nhớ đến sự sang trọng đặc biệt. Ngoài ra, khi nói về các loại rượu vang, bạn có thể gặp các thuật ngữ khác như "bouteille", "magnum" "réhoboam", nên cần phân biệt để tránh nhầm lẫn.
danh từ giống đực
  1. chai to (hơn ba lít)
    • Un jéroboam de champagne
      một chai to sâm banh

Comments and discussion on the word "jéroboam"