Characters remaining: 500/500
Translation

jupitérien

Academic
Friendly

Từ "jupitérien" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ thần thoại La , trong đó "Jupiter" (hay còn gọi là "Zeus" trong thần thoại Hy Lạp) là vị thần tối cao, đại diện cho quyền lực uy quyền. Do đó, tính từ "jupitérien" thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến quyền lực, sự uy nghiêm, hoặc những đặc điểm tính chất quyền uy.

Định nghĩa
  • Tính từ: "jupitérien" có nghĩathuộc về thần Jupiter, thể hiện sự quyền lực hoặc uy nghiêm.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Il a un regard jupitérien.
    • (Anh ấy có một cái nhìn quyền uy.)
  2. Câu phức tạp:

    • Sa voix jupitérienne a impressionné tous les participants à la réunion.
    • (Giọng nói quyền uy của ông đã gây ấn tượng với tất cả các tham dự viên trong cuộc họp.)
Các biến thể sự phân biệt
  • Jupitérien có thể được biến đổi theo giống số:
    • Jupitérienne (giống cái)
    • Jupitériens (số nhiều, giống đực)
    • Jupitériennes (số nhiều, giống cái)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Autoritaire: có nghĩachuyên quyền, thường chỉ những người quyền lực hay ra lệnh.
  • Souverain: nghĩatối cao, có thể dùng để chỉ quyền lực tối cao nhưng không nhất thiết phải sự uy nghiêm như "jupitérien".
Các cụm từ idioms

Mặc dù không nhiều idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "jupitérien", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ khác nói về quyền lực hoặc uy quyền như: - Avoir un air autoritaire: có vẻ chuyên quyền. - Être un leader charismatique: trở thành một nhà lãnh đạo sức hút.

Ghi chú

Khi sử dụng "jupitérien", điều quan trọngphải chú ý đến ngữ cảnh, từ này mang một sắc thái rất đặc biệt về uy quyền sức mạnh. thường được dùng trong những tình huống trang trọng hoặc để mô tả những người lãnh đạo tính cách mạnh mẽ.

tính từ
  1. (thuộc) thần Giu-pi-te
  2. (tỏ vẻ) quyền uy
    • Regard jupitérien
      cái nhìn quyền uy

Comments and discussion on the word "jupitérien"