Characters remaining: 500/500
Translation

juin

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "juin" (đọc là /ʒɥɛ̃/) là một danh từ giống đực dùng để chỉ tháng Sáu trong năm. Đâytháng thứ sáu trong lịch Gregorian, thường được biết đếnthời điểm bắt đầu mùa hènhiều nơi trên thế giới.

Định nghĩa:
  • juin: tháng Sáu
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "J'ai mon anniversaire en juin." (Tôi sinh nhật vào tháng Sáu.)
    • "Les vacances d'été commencent en juin." (Kỳ nghỉ hè bắt đầu vào tháng Sáu.)
  2. Trong văn cảnh nâng cao:

    • "En juin, les jours deviennent plus longs et plus ensoleillés." (Vào tháng Sáu, những ngày trở nên dài hơn nhiều nắng hơn.)
    • "Les festivals de musique se déroulent souvent en juin." (Các lễ hội âm nhạc thường diễn ra vào tháng Sáu.)
Chú ý phân biệt:
  • "juin" là danh từ giống đực, vì vậy khi sử dụng các tính từ, bạn cần chú ý đến giống của chúng. Ví dụ: "le mois de juin" (tháng Sáu) hoặc "un événement en juin" (một sự kiện vào tháng Sáu).
Các từ gần giống:
  • Mai: tháng Năm (tháng trước tháng Sáu)
  • Juillet: tháng Bảy (tháng sau tháng Sáu)
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "juin" đâytên riêng của một tháng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thời gian, bạn có thể sử dụng "le mois de juin".
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "juin", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để miêu tả các hoạt động trong tháng Sáu, ví dụ:
    • "Faire la fête en juin" (Tổ chức tiệc vào tháng Sáu).
Kết luận:

Từ "juin" rất đơn giản nhưng lại quan trọng trong việc nói về thời gian các hoạt động diễn ra trong tháng Sáu. Hãy nhớ rằng danh từ giống đực luôn đi kèm với các từ chỉ thời gian hay hoạt động khác.

danh từ giống đực
  1. tháng sáu

Words Mentioning "juin"

Comments and discussion on the word "juin"