Characters remaining: 500/500
Translation

jouvence

Academic
Friendly

Từ "jouvence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tuổi trẻ" hoặc "thanh xuân". Từ này thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc cảm giác tươi trẻ, tràn đầy sức sống, có thể liên quan đến sức khỏe, vẻ đẹp, hoặc sự trẻ trung về tinh thần. Ngoài ra, "jouvence" còn có nghĩanhững thứ giúp làm trẻ lại, như mỹ phẩm, liệu pháp trẻ hóa, hoặc bất kỳ thứ mang lại cảm giác trẻ trung.

Phân tích từ "jouvence":
  1. Nguồn gốc:

    • Từ "jouvence" nguồn gốc từ tiếng Latinh "iuventus", có nghĩatuổi trẻ.
  2. Biến thể cách sử dụng:

    • Jouvence (danh từ): chỉ trạng thái thanh xuân.
    • Jouvenceau (danh từ): chỉ một thanh niên, người trẻ tuổi.
  3. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Sử dụng trong ngữ cảnh:
    • Cách sử dụng nâng cao:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Rajeunissement: trẻ hóa.
    • Éternelle jeunesse: tuổi trẻ vĩnh cửu.
    • Vitalité: sức sống.
  5. Idioms cụm từ:

    • "Avoir la jouvence": trạng thái trẻ trung.
    • "Retrouver sa jouvence": tìm lại tuổi trẻ (có thể dùng trong ngữ cảnh tâmhoặc thể chất).
Lưu ý:
  • "Jouvence" thường được dùng trong văn cảnh tích cực để nói về vẻ đẹp, sức khỏe, sự trẻ trung.
  • Tránh nhầm lẫn với từ "jouer" (chơi), mặc dù cả hai từ đều bắt đầu bằng "jou", nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) nguồn thanh xuân, cái làm trẻ lại

Similar Spellings

Words Containing "jouvence"

Comments and discussion on the word "jouvence"