Từ "jonglerie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la jonglerie) và có hai nghĩa chính:
Các biến thể của từ
Jongleur: danh từ nam, chỉ người biểu diễn nghệ thuật tung hứng.
Jongler: động từ, nghĩa là thực hiện hành động tung hứng.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Acrobatie: chỉ những màn nhào lộn, có thể kết hợp với jonglerie trong các buổi biểu diễn xiếc.
Manipulation: cũng có thể mang nghĩa là thao túng, tương tự như "jonglerie" trong nghĩa bóng.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan
Jongler avec les chiffres: có nghĩa là "thao tác với số liệu", thường được dùng trong bối cảnh tài chính hoặc kế toán, chỉ việc xử lý các con số một cách khéo léo hoặc không chính xác.
Faire de la jonglerie: có thể hiểu là "làm nhiều việc một lúc", thường để chỉ việc quản lý thời gian hoặc công việc một cách khéo léo.
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể sử dụng "jonglerie" để diễn đạt những tình huống phức tạp mà bạn cần phải xử lý một cách thông minh.