Characters remaining: 500/500
Translation

jonglerie

Academic
Friendly

Từ "jonglerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la jonglerie) hai nghĩa chính:

Các biến thể của từ
  • Jongleur: danh từ nam, chỉ người biểu diễn nghệ thuật tung hứng.
  • Jongler: động từ, nghĩathực hiện hành động tung hứng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Acrobatie: chỉ những màn nhào lộn, có thể kết hợp với jonglerie trong các buổi biểu diễn xiếc.
  • Manipulation: cũng có thể mang nghĩathao túng, tương tự như "jonglerie" trong nghĩa bóng.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Jongler avec les chiffres: có nghĩa là "thao tác với số liệu", thường được dùng trong bối cảnh tài chính hoặc kế toán, chỉ việc xửcác con số một cách khéo léo hoặc không chính xác.
  • Faire de la jonglerie: có thể hiểu là "làm nhiều việc một lúc", thường để chỉ việc quảnthời gian hoặc công việc một cách khéo léo.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể sử dụng "jonglerie" để diễn đạt những tình huống phức tạp bạn cần phải xửmột cách thông minh.

danh từ giống cái
  1. trò tung hứng (làm xiếc)
  2. (nghĩa bóng) thủ đoạn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "jonglerie"