Characters remaining: 500/500
Translation

jinnee

/dʤi'ni:/
Academic
Friendly

Từ "jinnee" (cũng có thể viết "genie") một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một sinh vật thần thoại trong văn hóaRập. Jinnee được mô tả những sinh vật siêu nhiên khả năng thực hiện điều ước cho con người. Trong văn hóa phương Tây, jinnee thường được liên kết với hình ảnh của những chiếc đèn kỳ diệu, nơi một jinnee sẽ xuất hiện khi người ta cọ xát chiếc đèn.

Định nghĩa:
  • Jinnee (noun): A supernatural being in Arabian mythology, often depicted as a spirit that can grant wishes. The plural form is "jinn."
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "In the story, the jinnee granted the fisherman three wishes."

    • (Trong câu chuyện, jinnee đã ban cho người đánh cá ba điều ước.)
  2. Câu phức tạp: "Many people believe that if you rub a magic lamp, a jinnee will appear and fulfill your desires."

    • (Nhiều người tin rằng nếu bạn cọ xát một chiếc đèn thần, một jinnee sẽ xuất hiện thực hiện những mong muốn của bạn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The concept of the jinnee has been adapted in various forms of literature and film, often reflecting the desires and fears of humanity."
    • (Khái niệm về jinnee đã được điều chỉnh trong nhiều hình thức văn học phim ảnh, thường phản ánh những mong muốn nỗi sợ của nhân loại.)
Biến thể của từ:
  • Jinn: Đây dạng số nhiều của "jinnee".
  • Genie: Đây một từ đồng nghĩa phổ biến hơnphương Tây, thường sử dụng trong văn hóa đại chúng.
Từ gần giống:
  • Spirit: Từ này có nghĩa "tinh thần" hoặc "linh hồn", có thể chỉ các sinh vật siêu nhiên hơn, nhưng không nhất thiết phải jinnee.
  • Fairy: Một sinh vật huyền bí trong văn hóa phương Tây, thường phép thuật, nhưng không giống như jinnee, thường không grant wishes.
Từ đồng nghĩa:
  • Genie: Như đã đề cập, từ đồng nghĩa phổ biến nhất.
  • Djinn: Một cách viết khác của "jinn", thường thấy trong văn hóaRập.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "jinnee", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "wish upon a star" (ước ao một điều đó) để diễn tả mong muốn.
Lưu ý:
  • Jinnee thường không chỉ sinh vật thực hiện điều ước; trong nhiều câu chuyện, chúng còn tính cách phức tạp, đôi khi có thể tốt, đôi khi lại có thể gây rắc rối cho những người gọi chúng ra.
danh từ, số nhiều jinn
  1. (thần thoại,thần học) thần

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "jinnee"