Characters remaining: 500/500
Translation

jink

/dʤiɳk/
Academic
Friendly

Từ "jink" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ một động từ. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (Noun): "Jink" có thể chỉ sự né tránh hoặc sự thay đổi hướng đột ngột để tránh va chạm hoặc tránh một mối nguy hiểm nào đó.
  2. Động từ (Verb): "Jink" có nghĩa né tránh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi nói đến việc di chuyển để tránh một cái đó (như đạn, va chạm).
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The pilot made a quick jink to avoid the enemy fire." (Phi công đã thực hiện một nhanh để tránh đạn của kẻ thù.)
  2. Động từ:

    • "The dog jinked to the left to avoid the oncoming car." (Con chó đã lách sang bên trái để tránh chiếc xe đang lao tới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quân sự, từ "jink" thường được sử dụng để mô tả hành động của máy bay khi chúng thay đổi hướng một cách nhanh chóng để tránh bị bắn hạ.
    • dụ: "The fighter jet jinked sharply to evade the missile." (Chiếc máy bay chiến đấu đã lách nhanh chóng để tránh tên lửa.)
Các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể của từ "jink", nhưng bạn có thể thấy "jinking" (dạng hiện tại) khi nói về hành động đang diễn ra.
    • dụ: "The soldiers are jinking through the trees to avoid detection." (Các binh sĩ đang né tránh qua những cây cối để tránh bị phát hiện.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dodge: Nghĩa né tránh, thường dùng trong các tình huống không liên quan đến quân sự.

    • dụ: "He managed to dodge the ball during the game." (Anh ấy đã kịp quả bóng trong trận đấu.)
  • Avoid: Nghĩa tránh, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • dụ: "She tried to avoid talking about the issue." ( ấy đã cố gắng tránh nói về vấn đề này.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "jink", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm động từ khác như "dodge out of the way" (né tránh ra khỏi đường) để diễn tả hành động tương tự.
danh từ
  1. sự tránh, sự né tránh
động từ
  1. tránh, né tránh
  2. (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)

Words Containing "jink"

Comments and discussion on the word "jink"