Characters remaining: 500/500
Translation

jiggered

/'dʤigəd/
Academic
Friendly

Từ "jiggered" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu tính từ, nhưng cũng có thể được sử dụng như một danh từ trong một số ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ.

1. Định nghĩa:
  • Jiggered (tính từ):

    • Nghĩa 1: "jiggered" có thể được dùng để miêu tả một trạng thái mệt mỏi, kiệt sức hoặc không còn sức lực. dụ: "After the long hike, I was completely jiggered."
    • Nghĩa 2: Từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, như "quái ác" hoặc "chết tiệt", thường được dùng khi bạn cảm thấy bực bội hoặc không hài lòng với tình huống nào đó. dụ: "I'm jiggered with this situation!" (Tôi thật sự bực bội với tình huống này!)
  • Jigger (danh từ):

    • Nghĩa 1: Danh từ "jigger" có thể chỉ một thiết bị dùng để đo lường trong pha chế đồ uống (thường rượu).
    • Nghĩa 2: Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "jigger" có thể nghĩa một loại máy móc, như máy sàng quặng.
2. dụ sử dụng:
  • "After working overtime all week, I'm completely jiggered!" (Sau khi làm thêm giờ cả tuần, tôi thật sự kiệt sức!)
  • "If I have to deal with this jiggered problem one more time, I might lose it!" (Nếu tôi phải xử lý vấn đề chết tiệt này một lần nữa, tôi có thể sẽ phát điên lên mất!)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • "The weather has jiggered my plans for the weekend." (Thời tiết đã làm hỏng kế hoạch của tôi cho cuối tuần.)
  • "He felt jiggered after the intense workout." (Anh ấy cảm thấy kiệt sức sau buổi tập luyện căng thẳng.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kiệt sức (exhausted)
  • Mệt mỏi (tired)
  • Bực bội (frustrated)
  • Chết tiệt (damn)
5. Idioms cụm từ liên quan:
  • "To be jiggered about something": Cảm thấy bực bội hoặc không hài lòng về một điều đó.
  • "Jiggered up": Có thể được dùng để chỉ một cái đó bị hỏng hoặc không hoạt động bình thường.
6. Phân biệt với các biến thể:
  • "Jigger" (danh từ): như đã đề cập, dùng để chỉ máy móc hoặc thiết bị.
  • "Jiggering" (động từ): có thể được dùng để miêu tả hành động làm cho một cái đó bị hỏng hoặc lộn xộn.
danh từ
  1. người sàng quặng; máy sàng quặng
  2. (hàng hải) buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm
  3. (thể dục,thể thao) gậy sắt (để đánh gôn)
tính từ
  1. suột, gió, quái ác, chết tiệt
    • I'm jiggered!
      mình thật khỉ quá

Comments and discussion on the word "jiggered"