Characters remaining: 500/500
Translation

jib-boom

/'dʤib'bu:m/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "jib-boom" một danh từ trong lĩnh vực hàng hải, có nghĩa "sào căng buồm tam giác" ở mũi tàu hoặc thuyền. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan:

Giải thích chi tiết:
  • Jib-boom một cấu trúc nằmphần đầu (mũi) của thuyền, thường được sử dụng để kéo căng buồm hình tam giác (gọi là "jib").
  • Jib-boom giúp tăng cường khả năng tiếp xúc với gió cải thiện hiệu suất của buồm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The sailor adjusted the jib-boom to catch the wind better." (Người thủy thủ điều chỉnh sào jib-boom để bắt gió tốt hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In order to optimize the sail's performance, the crew meticulously checked the alignment of the jib-boom before setting sail." (Để tối ưu hóa hiệu suất của buồm, đoàn thủy thủ đã cẩn thận kiểm tra sự thẳng hàng của sào jib-boom trước khi ra khơi.)
Các biến thể của từ:
  • Jib: buồm hình tam giác jib-boom giúp kéo căng.
  • Boom: từ chỉ bất kỳ loại sào nào trên tàu, thường dùng để kéo buồm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sail: buồm.
  • Mast: cột buồm.
  • Boom: sào (có thể không phải jib-boom nhưng một loại sào khác).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Raise the jib: kéo buồm tam giác lên.
  • Trim the sails: điều chỉnh buồm để tối ưu hóa hiệu suất.
Phân biệt với các từ khác:
  • Jib-boom chỉ cụ thể một cấu trúcmũi tàu, trong khi boom có thể chỉ bất kỳ loại sào nào trên tàu, không chỉ giới hạnphần mũi.
Kết luận:

Từ "jib-boom" một thuật ngữ quan trọng trong ngành hàng hải, đặc biệt cho những người quan tâm đến việc điều khiển thuyền buồm.

danh từ
  1. ((hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)

Comments and discussion on the word "jib-boom"