Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
jib door
/'dʤib'dɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • cửa làm bằng với mặt tường (và sơn đồng màu để không phân biệt được)
Related search result for "jib door"
Comments and discussion on the word "jib door"