Từ "jadéite" trong tiếng Pháp (tiếng Việt là "jađeit") là một danh từ giống cái, dùng để chỉ một loại khoáng vật quý, thuộc nhóm các khoáng vật silicat. Jađeit là một trong hai loại chính của ngọc jade (ngọc bích), loại còn lại là nephrite. Jađeit thường có màu xanh lục, nhưng cũng có thể xuất hiện với các màu khác như trắng, vàng hoặc tím.
Định nghĩa: Jadéite (jađeit) là một khoáng vật quý, có giá trị cao trong trang sức và nghệ thuật. Nó được biết đến với độ cứng và độ bóng cao, cũng như khả năng chịu nhiệt tốt.
Ví dụ sử dụng:
Mặc dù không có idiom trực tiếp liên quan đến "jadéite", trong tiếng Pháp, bạn có thể gặp một số câu nói liên quan đến giá trị hoặc sự quý hiếm của đá quý như "avoir un cœur de jade" (có một trái tim như đá jade), thường dùng để chỉ người có tấm lòng trong sáng, quý giá.
Khi học từ "jadéite", bạn nên chú ý đến cách phát âm (ja-de-it) và phân biệt với nephrite, vì hai loại này có những đặc điểm khác nhau cả về mặt vật lý lẫn giá trị.