Characters remaining: 500/500
Translation

jachère

Academic
Friendly

Từ "jachère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp. Để giúp bạn hiểu hơn, chúng ta sẽ phân tích từ này theo nhiều khía cạnh khác nhau.

Định nghĩa

"Jachère" có nghĩa là "đất bỏ hoang" hoặc "sự bỏ hoang" trong nông nghiệp. Đâytình trạng khi một mảnh đất không được trồng cây trong một khoảng thời gian nhất định để phục hồi độ màu mỡ của đất, hoặc để cải thiện chất lượng đất. Thông thường, người nông dân sẽ để đất "jachère" trong một mùa vụ để đất có thể tự tái tạo hồi phục.

Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Après la récolte, le fermier laisse une partie de ses champs en jachère. (Sau khi thu hoạch, người nông dân để một phần cánh đồng của mình bỏ hoang.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • La jachère est une pratique agricole durable qui permet de préserver la biodiversité. (Việc bỏ hoang đấtmột phương pháp nông nghiệp bền vững giúp bảo vệ đa dạng sinh học.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "Jachère" không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "jachère écologique" (đất bỏ hoang sinh thái).
  • Từ đồng nghĩa: "Repos" (nghỉ ngơi), "inactivité" (không hoạt động), nhưng trong ngữ cảnh nông nghiệp, "jachère" có một ý nghĩa cụ thể hơn các từ này không hoàn toàn thay thế được.
Các từ gần giống
  • "Culture" (văn hóa/trồng trọt): thể hiện hoạt động trồng trọt trái ngược với việc để đất "jachère".
  • "Terre" (đất): là khái niệm chung về đất, không nhất thiết liên quan đến việc bỏ hoang.
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "jachère" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "mettre en jachère" (đưa vào trạng thái bỏ hoang) được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp.

Tóm tắt

Từ "jachère" là một thuật ngữ quan trọng trong nông nghiệp, chỉ sự bỏ hoang của đất nhằm tái tạo cải thiện chất lượng đất. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn nắm bắt một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp môi trường.

danh từ giống cái
  1. (nông nghiệp) sự bỏ hóa
  2. (nông nghiệp) đất bỏ hóa

Comments and discussion on the word "jachère"