Characters remaining: 500/500
Translation

iterativeness

/'itərətivnis/
Academic
Friendly

Từ "iterativeness" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ tính chất nhắc lại, lặp lại hoặc lặp đi lặp lại của một hành động, quá trình hoặc sự việc nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học, trong các lĩnh vực như lập trình, toán học, nghiên cứu.

Định nghĩa
  • Iterativeness: Tính chất lặp đi lặp lại của một hoạt động hay quá trình.
dụ sử dụng
  1. Trong lập trình:

    • "The iterativeness of the algorithm allows it to refine its results with each cycle."
    • (Tính chất lặp lại của thuật toán cho phép tinh chỉnh kết quả qua từng vòng lặp.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "The iterativeness of the research process is essential for developing robust conclusions."
    • (Tính chất nhắc lại của quy trình nghiên cứu cần thiết để phát triển những kết luận vững chắc.)
Biến thể của từ
  • Iterate (động từ): Lặp lại một hành động hoặc quá trình.

    • dụ: "You need to iterate the code until it works correctly."
  • Iteration (danh từ): Một lần lặp lại trong một quá trình.

    • dụ: "Each iteration of the model improves its accuracy."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Repetition: Sự nhắc lại, lặp lại.
  • Recurrence: Sự tái diễn.
  • Reiteration: Sự nhắc lại một lần nữa, nhấn mạnh điều đó.
Cụm từ idioms
  • Practice makes perfect: Lặp đi lặp lại sẽ giúp cải thiện kỹ năng.
  • Trial and error: Phương pháp thử nghiệm sai sót, thường liên quan đến tính chất lặp lại để tìm ra giải pháp đúng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh lập trình, "iterativeness" có thể đề cập đến các thuật toán tối ưu hóa, nơi sự lặp lại cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Trong lĩnh vực học tập, "iterativeness" có thể được áp dụng để chỉ cách học sinh cần lặp lại bài học để ghi nhớ kiến thức lâu dài.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "iterativeness," người học cần chú ý đến ngữ cảnh từ này xuất hiện, thường mang tính chuyên môn không phải lúc nào cũng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. tính chất nhắc lại, tính chất lắp lại, tính chất nhắc đi nhắc lại, tính chất lặp đi lặp lại

Comments and discussion on the word "iterativeness"