Characters remaining: 500/500
Translation

itemization

/,aitemai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "itemization" trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt "sự ghi thành từng khoản" hoặc "sự ghi thành từng món". Đây một danh từ dùng để chỉ việc phân chia một tổng thể thành các phần nhỏ hơn, thường được ghi lại một cách chi tiết để dễ dàng theo dõi, kiểm soát hiểu hơn về từng phần.

Định nghĩa
  • Itemization: Danh từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, kế toán, lập hóa đơn. có nghĩa việc liệt kê các mục hoặc khoản mục một cách chi tiết.
dụ sử dụng
  1. Trong tài chính:

    • "The invoice included an itemization of all the services provided."
    • (Hóa đơn bao gồm sự ghi thành từng khoản của tất cả các dịch vụ đã cung cấp.)
  2. Trong kế toán:

    • "The itemization of expenses helped the company to identify unnecessary costs."
    • (Sự ghi thành từng khoản chi phí đã giúp công ty xác định những chi phí không cần thiết.)
Các biến thể của từ từ gần giống
  • Itemize (động từ): Hành động ghi lại hoặc phân chia thành từng khoản.

    • dụ: "Please itemize your expenses for the trip."
    • (Xin vui lòng ghi thành từng khoản chi phí cho chuyến đi.)
  • Itemized (tính từ): Được ghi thành từng khoản, thường dùng để mô tả hóa đơn hoặc báo cáo chi tiết.

    • dụ: "The itemized bill made it easier to understand the charges."
    • (Hóa đơn được ghi thành từng khoản giúp dễ dàng hiểu các khoản phí.)
Từ đồng nghĩa
  • Breakdown: Phân chia thành các phần nhỏ hơn.
  • Listing: Danh sách các mục.
Cách sử dụng nâng cao
  • Itemization in budgeting: Trong lập ngân sách, itemization giúp các cá nhân hoặc doanh nghiệp phân tích chi tiêu thu nhập một cách rõ ràng.
  • Legal itemization: Trong các vụ kiện, việc itemization giúp xác định rõ ràng các khoản bồi thường cần thiết.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • "To break it down": Phân tích hoặc giải thích một vấn đề phức tạp thành những phần dễ hiểu hơn.
    • dụ: "Let's break it down into smaller sections."
    • (Hãy phân tích thành những phần nhỏ hơn.)
Kết luận

Từ "itemization" một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt tài chính kế toán.

danh từ
  1. sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "itemization"