Characters remaining: 500/500
Translation

isoprène

Academic
Friendly

Từ "isoprène" (tiếng Pháp: isoprène) là một danh từ giống đực trong ngữ cảnh hóa học. Trong tiếng Việt, "isoprène" có nghĩa là "izopren", là một hợp chất hữu cơcông thức hóa học là C5H8. Đâymột loại hydrocarbon không no thường được dùng làm nguyên liệu trong ngành công nghiệp hóa học, đặc biệtđể sản xuất cao su tổng hợp.

Định nghĩa:

Isoprènemột hợp chất hữu cơ tính chất dễ bay hơi có mặt trong tự nhiên, ví dụ như trong nhựa cây. có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực vật thường được sản xuất từ quá trình tổng hợp hóa học.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'isoprène est utilisé dans la fabrication de caoutchouc synthétique."
    • (Izopren được sử dụng trong sản xuất cao su tổng hợp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les chercheurs ont découvert de nouvelles méthodes pour synthétiser l'isoprène à partir de ressources renouvelables."
    • (Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra những phương pháp mới để tổng hợp izopren từ các nguồn tài nguyên tái tạo.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Chú ý: "isoprène" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "polyisoprène", đómột loại polymer được tạo thành từ nhiều phân tử izopren.
  • Cách sử dụng: Trong các tài liệu khoa học, "isoprène" thường được nhắc đến khi nói về các phản ứng hóa học hoặc quy trình sản xuất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "dihydroisoprène" (một dạng của izopren).
  • Từ đồng nghĩa: Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "isoprène" trong hóa học, tuy nhiên, "hydrocarbure" (hydrocarbon) có thể được xem như một thuật ngữ rộng hơn.
Các cụm từ cụm động từ liên quan:
  • Cụm từ: "produire de l'isoprène" (sản xuất izopren).
  • Cụm động từ: Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "isoprène", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh "synthétiser l'isoprène" (tổng hợp izopren).
Tóm tắt:

Từ "isoprène" trong tiếng Pháp đề cập đến một hợp chất hóa học quan trọng trong ngành công nghiệp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các ứng dụng thực tiễn của trong sản xuất các khái niệm liên quan trong hóa học.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) izopren

Comments and discussion on the word "isoprène"