Characters remaining: 500/500
Translation

isoloir

Academic
Friendly

Từ "isoloir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "góc ghi phiếu bầu" hoặc "hộp kín" dùng trong các cuộc bầu cử. Đâymột không gian riêng tư, nơi cử tri có thể đi vào để ghi phiếu không bị ai nhìn thấy, nhằm bảo đảm tính riêng tư bảo mật cho sự lựa chọn của họ.

Định nghĩa:
  • isoloir (danh từ giống đực): góc ghi phiếu bầu, nơi cử tri đi vào để ghi phiếu bỏ phiếu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh bầu cử:

    • "Les électeurs se rendent à l'isoloir pour voter en toute confidentialité."
    • (Cử tri đến góc ghi phiếu bầu để bỏ phiếu một cách bảo mật.)
  2. Sử dụng trong các tình huống khác:

    • "L'isoloir est important pour garantir la liberté d'expression des électeurs."
    • (Góc ghi phiếu bầu rất quan trọng để đảm bảo quyền tự do biểu đạt của cử tri.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ sự riêng tư trong các tình huống khác: Mặc dù "isoloir" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh bầu cử, cũng có thể được dùng để chỉ những không gian riêng tư khác, như trong các cuộc khảo sát hoặc thăm dò ý kiến người tham gia cần sự riêng tư.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ này không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng có thể gặp một số cụm từ liên quan:
    • Isoloir électronique: góc ghi phiếu bầu điện tử.
    • Isoloir mobile: góc ghi phiếu bầu di động, thường được sử dụng trong các sự kiện lớn hoặc nơi nhiều cử tri.
Từ gần giống:
  • Cabine de vote: cũnggóc ghi phiếu bầu, thường dùng thay thế cho "isoloir". Tuy nhiên, "cabine" có thể mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ một phòng kín không nhất thiết phải dùng cho việc bầu cử.
Từ đồng nghĩa:
  • Bureau de vote: văn phòng bầu cử, nơi người dân đến để bỏ phiếu, nhưng không chỉ riêng góc ghi phiếu bầu mà còn bao gồm toàn bộ khu vực bầu cử.
Idioms phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp đến "isoloir". Tuy nhiên, một số cụm từ có thể liên quan đến quyền bầu cử sự riêng tư, chẳng hạn như: - Respecter le secret du vote: tôn trọng bí mật của phiếu, nghĩakhông tiết lộ ai đã bỏ phiếu cho ai.

Tóm lại:

"Isoloir" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh bầu cử, mang ý nghĩa về sự riêng tư bảo mật trong việc ghi phiếu.

danh từ giống đực
  1. góc ghi phiếu bầu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "isoloir"