Characters remaining: 500/500
Translation

isochore

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "isochore" là một thuật ngữ trong vậthọc, có nghĩa là "đẳng tích" hay "đẳng thể". Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả một quá trình trong đó thể tích của một hệ thống không thay đổi khi sự thay đổi về nhiệt độ hoặc áp suất.

Giải thích
  • Isochore (đẳng tích): Khi một chất bị giữ cố định thể tích trong khi nhiệt độ hoặc áp suất thay đổi, ta gọi đóquá trình đẳng tích. Trong các nghiên cứu về nhiệt động lực học, quá trình này rất quan trọng để hiểu cách các chất tương tác với nhau.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong vậthọc:

    • "Lors d’une transformation isochore, la pression d’un gaz peut varier sans changer son volume."
    • (Trong một quá trình đẳng tích, áp suất của một khí có thể thay đổi không làm thay đổi thể tích của .)
  2. Trong hóa học:

    • "Les expériences isochores sont essentielles pour déterminer les propriétés thermodynamiques des substances."
    • (Các thí nghiệm đẳng tíchrất quan trọng để xác định các tính chất nhiệt động lực học của các chất.)
Các biến thể của từ
  • Isochorique: Đâydạng tính từ khác của "isochore", thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quá trình đẳng tích.
    • Ví dụ: "Le processus isochorique est étudié dans les cours de thermodynamique." (Quá trình đẳng tích được nghiên cứu trong các khóa học về nhiệt động lực học.)
Các từ gần giống
  • Isotherme: Đẳng nhiệt, tức là quá trình nhiệt độ không thay đổi.
  • Isobare: Đẳng áp, tức là quá trình áp suất không thay đổi.
Từ đồng nghĩa
  • Trong ngữ cảnh vật lý, không từ đồng nghĩa trực tiếp với "isochore", mang một ý nghĩa rất cụ thể trong lĩnh vực này.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các nghiên cứu chuyên sâu về nhiệt động lực học, "isochore" thường được sử dụng để mô tả các thí nghiệm hoặc điều kiện nhất định, chẳng hạn như "L'étude des processus isochores permet de mieux comprendre les lois de la thermodynamique." (Nghiên cứu các quá trình đẳng tích cho phép hiểu hơn về các định luật của nhiệt động lực học.)
Chú ý

Khi học từ "isochore", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học. Việc hiểu về cách liên quan đến các quá trình khác như "isotherme" "isobare" sẽ giúp bạn cái nhìn toàn diện hơn về vật hóa học.

tính từ
  1. (vậthọc) đẳng (thể) tích

Words Mentioning "isochore"

Comments and discussion on the word "isochore"