Characters remaining: 500/500
Translation

islamisme

Academic
Friendly

Từ "islamisme" trong tiếng Pháp có nghĩa là "hồi giáo" hoặc "đạo Hồi", nhưng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, thường được dùng để chỉ một hệ tư tưởng chính trị hoặc tôn giáo cực đoan, đề cao việc áp dụng luật Hồi giáo (Sharia) vào cuộc sống xã hội chính trị.

Định nghĩa:
  • Islamisme (danh từ giống đực): Hệ tư tưởng cực đoan trong đạo Hồi, thường đi kèm với những quan điểm chính trị muốn áp đặt luật Hồi giáo vào xã hội.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "L'islamisme est souvent associé au terrorisme." (Chủ nghĩa Hồi giáo thường được liên kết với khủng bố.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'islamisme radical remet en question les valeurs démocratiques." (Chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan đặt ra câu hỏi về các giá trị dân chủ.)
Các biến thể của từ:
  • Islamique (tính từ): Liên quan đến đạo Hồi.
    • Ví dụ: "Les pratiques islamiques varient selon les cultures." (Các thực hành Hồi giáo khác nhau tùy thuộc vào văn hóa.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Islam: Đạo Hồi, tôn giáo chính.
  • Fundamentalisme: Chủ nghĩa căn bản, thường chỉ những nhóm tôn giáo hoặc chính trị cực đoan.
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Radicaliser (động từ): Làm cực đoan hóa, thường chỉ việc dẫn dắt ai đó đến những tư tưởng cực đoan.
    • Ví dụ: "Il a été radicalisé par des discours islamistes." (Anh ta đã bị cực đoan hóa bởi những bài diễn thuyết Hồi giáo.)
Lưu ý:
  • Phân biệt giữa "islam" (đạo Hồi) "islamisme". Trong khi "islam" chỉ tôn giáo, "islamisme" mang nghĩa chính trị hoặc cực đoan.
  • Cần cẩn thận khi sử dụng từ "islamisme", có thể gây hiểu lầm liên quan đến những định kiến tiêu cực về đạo Hồi.
danh từ giống đực
  1. đạo Hồi, Hồi giáo

Words Containing "islamisme"

Comments and discussion on the word "islamisme"