Characters remaining: 500/500
Translation

irritative

/'iriteitiv/
Academic
Friendly

Từ "irritative" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "làm phát cáu" hoặc "kích thích". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học để chỉ các tác nhân gây ra cảm giác khó chịu hoặc phản ứngcơ thể.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Irritative" dùng để mô tả một điều đó có thể gây ra sự khó chịu, tức giận hoặc kích thích.
    • Trong y học, có thể chỉ các loại thuốc hoặc hóa chất có thể kích thích cơ thể, làm cho một phần nào đó trở nên nhạy cảm hoặc gây ra phản ứng.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh hàng ngày:
    • Trong ngữ cảnh y học:
  3. Biến thể của từ:

    • Irritate (động từ): làm khó chịu, chọc tức.
    • Irritation (danh từ): sự khó chịu, sự kích thích.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Annoying (gây khó chịu)
    • Provocative (kích thích, chọc tức)
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong nghiên cứu y học, bạn có thể thấy cụm từ như "irritative response" (phản ứng kích thích) để mô tả phản ứng của cơ thể đối với một tác nhân lạ.
  6. Idioms cụm động từ liên quan:

    • "Get under someone's skin": làm ai đó khó chịu.
    • "Rub someone the wrong way": gây khó chịu cho ai đó không cố ý.
Tóm lại:

Từ "irritative" mô tả một điều đó có thể làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc kích thích một phản ứng nào đó trong cơ thể.

tính từ
  1. làm phát cáu, chọc tức
  2. (sinh vật học) kích thích
  3. (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)

Synonyms

Similar Words

Words Containing "irritative"

Comments and discussion on the word "irritative"