Từ "irrevocability" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là tính không thể bãi bỏ, tính không thể hủy bỏ hoặc tính không thể thu hồi. Điều này có nghĩa là một quyết định, một hành động hoặc một tài liệu không thể bị thay đổi hay xóa bỏ sau khi đã được thực hiện.
Giải thích:
Tính không thể bãi bỏ: Khi một điều gì đó được thực hiện và không thể quay lại như trước, chúng ta nói rằng nó có tính "irrevocability".
Ví dụ sử dụng:
"The irrevocability of the decision meant that there was no turning back." (Tính không thể bãi bỏ của quyết định đó có nghĩa là không có cách nào quay lại.)
"Once the contract is signed, its irrevocability is established." (Khi hợp đồng đã được ký, tính không thể bãi bỏ của nó đã được xác lập.)
Các biến thể của từ:
Irrevocable (tính từ): Không thể bãi bỏ, không thể hủy bỏ.
Irrevocably (trạng từ): Một cách không thể bãi bỏ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Permanent: Vĩnh viễn, không thể thay đổi.
Final: Cuối cùng, không thể thay đổi.
Unchangeable: Không thể thay đổi.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực pháp lý, "irrevocability" thường được đề cập đến các hợp đồng, thỏa thuận, hoặc quyết định của tòa án mà không thể thay đổi.
Trong ngữ cảnh cá nhân, nó có thể đề cập đến các quyết định quan trọng như việc kết hôn hay chuyển nhà, những điều mà một khi đã thực hiện thì rất khó để quay lại.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "irrevocability", nhưng có một số cách diễn đạt gần gũi như: