Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
irrelevance
/i'relivəns/ Cách viết khác : (irrelevancy) /i'relivənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không dính dáng, tính không thích hợp
  • điều không thích đáng; điều không thích hợp
Related words
Comments and discussion on the word "irrelevance"