Từ "irrefutableness" trong tiếng Anh có nghĩa là "tính không thể bác bỏ", đặc biệt khi nói về một lý lẽ, luận điểm hoặc chứng cứ mà không thể bị phủ nhận hay chứng minh là sai.
The irrefutableness of the evidence presented in court led to a swift conviction. (Tính không thể bác bỏ của chứng cứ được đưa ra tại tòa đã dẫn đến một bản án nhanh chóng.)
Scientists often rely on the irrefutableness of data to support their theories. (Các nhà khoa học thường dựa vào tính không thể bác bỏ của dữ liệu để ủng hộ lý thuyết của họ.)
Khi sử dụng "irrefutableness", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc học thuật. Nó không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại rất hữu ích trong các bài viết văn học, nghiên cứu, hoặc khi thảo luận về các vấn đề mang tính chất lý luận.