Characters remaining: 500/500
Translation

irrefutableness

/i,refjutə'biliti/ Cách viết khác : (irrefutableness) /i',refjutəblnis/
Academic
Friendly

Từ "irrefutableness" trong tiếng Anh có nghĩa "tính không thể bác bỏ", đặc biệt khi nói về một lẽ, luận điểm hoặc chứng cứ không thể bị phủ nhận hay chứng minh sai.

Phân tích từ:
  • Irrefutable (tính từ): không thể bác bỏ, không thể tranh cãi.
  • Irrefutableness (danh từ): trạng thái hoặc tính chất của việc không thể bị bác bỏ.
dụ sử dụng:
  1. The irrefutableness of the evidence presented in court led to a swift conviction. (Tính không thể bác bỏ của chứng cứ được đưa ra tại tòa đã dẫn đến một bản án nhanh chóng.)

  2. Scientists often rely on the irrefutableness of data to support their theories. (Các nhà khoa học thường dựa vào tính không thể bác bỏ của dữ liệu để ủng hộ lý thuyết của họ.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài luận, bạn có thể sử dụng "irrefutableness" để nhấn mạnh sự thuyết phục của một luận điểm. dụ: "The irrefutableness of climate change data is becoming increasingly accepted by the scientific community."
Các biến thể của từ:
  • Irrefutable (tính từ): không thể bác bỏ.
  • Irrefutably (trạng từ): một cách không thể bác bỏ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Incontrovertible (không thể tranh cãi).
  • Unquestionable (không thể nghi ngờ).
  • Indisputable (không thể phủ nhận).
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • Beyond dispute: không thể tranh cãi.
  • Without a doubt: không nghi ngờ .
Lưu ý:

Khi sử dụng "irrefutableness", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc học thuật. không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại rất hữu ích trong các bài viết văn học, nghiên cứu, hoặc khi thảo luận về các vấn đề mang tính chất lý luận.

danh từ
  1. tính không thể bác được ( lẽ...)

Comments and discussion on the word "irrefutableness"