Characters remaining: 500/500
Translation

irrationnel

Academic
Friendly

Từ "irrationnel" trong tiếng Pháp có nghĩa là "phi lý", "không hợp lý" trong nhiều ngữ cảnh, trong toán học, chỉ những số không thể được biểu diễn dưới dạng tỉ lệ của hai số nguyên (số tỷ).

Định nghĩa:
  • Irrationnel (tính từ): Chỉ những điều không hợp lý, không lẽ hoặc không có cơ sở logic. Trong toán học, dùng để chỉ những số không thể viết dưới dạng phân số, ví dụ như √2 hay π.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Sa réaction était irrationnelle." (Phản ứng của anh ấy thật phi lý.)
    • "Il est irrationnel de dépenser autant pour des choses inutiles." (Thật phi lý khi chi tiêu nhiều cho những thứ vô ích.)
  2. Trong toán học:

    • "Le nombre √2 est irrationnel." (Số √2 là một số tỷ.)
    • "Les nombres irrationnels ne peuvent pas être exprimés sous forme de fraction." (Các số tỷ không thể được biểu diễn dưới dạng phân số.)
Biến thể từ gần giống:
  • Irrationnel (tính từ): Phi lý, không hợp lý.
  • Rationnel (tính từ): Hợp lý, lý.
  • Irrationalité (danh từ): Tính phi lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Illogique: Không hợp lý.
  • Déraisonnable: lý.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tâmhọc, "irrationnel" có thể mô tả hành vi của con người không dựa trêntrí, ví dụ:
    • "Les décisions irrationnelles peuvent souvent être influencées par des émotions." (Những quyết định phi lý thường bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến "irrationnel", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Agir de manière irrationnelle" (Hành động một cách phi lý.) - "Avoir une peur irrationnelle" (Có một nỗi sợ phi lý.)

Tóm lại:

"Irrationnel" là một từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến toán học.

tính từ
  1. phi lý
  2. (toán học) tỷ

Similar Spellings

Words Containing "irrationnel"

Words Mentioning "irrationnel"

Comments and discussion on the word "irrationnel"